Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 203 kết quả.

Searching result

161

TCVN 8685-12:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS)

Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living

162

TCVN 8685-9:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1

Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine

163

TCVN 8686-9:2011

Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm

Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol

164

TCVN 8686-7:2011 

Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 %

165

TCVN 8686-8:2011

Thuôc thú y – Phân 8: Ampicillin dạng hỗn dịch

Veterinary drugs – Part 8: Ampicillin injectable suspension

166

TCVN 8686-5:2011

Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 5: Injectable norfloxacin 10 %

167

TCVN 8686-6:2011

Thuốc thú y - Phần 6:Paracetamol và axit ascorbic dạng bột

Veterinary drugs - Part 6: Powder paracetamol and acid ascorbic

168

TCVN 8686-4:2011

Thuốc thú y - Phần 4: Lincomycin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 4: Injectable lincomycin 10 %

169

TCVN 8686-2:2011

Thuốc thú y – Phần 2: Canxi gluconat, vitamin B12 và vitamin B1 dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 2: Injectable calcium gluconat, vitamin B12 and vitamin B1

170

TCVN 8686-3:2011

Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 3: Injectable enrofloxacin 10 %

171

TCVN 8686-1:2011

Thuốc thú y – Phần 1: Aspirin và axit ascorbic dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 1: Injectable aspirin and acid ascorbic

172

TCVN 8400-5:2011

Bệnh động vật - quy trình chuẩn đoán - Phần 5: bệnh tiên mao trùng

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 5: Trypanosomosis disease

173

TCVN 8400-6:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 6: bệnh xuất huyết thỏ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 6: Rabbit haemorrhagic disease

174

TCVN 8400-7:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 7: bệnh đậu cừu và đậu dê

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Sheep pox and goat pox disease

175

TCVN 8400-8:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 8: bệnh nấm phổi do Aspergillus ở gia cầm

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 8: Aspergillosis in poultry disease

176

TCVN 8400-9:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease

177

TCVN 8400-10:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 10: bệnh lao bò

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 10: Bovine tuberculosis disease

178

TCVN 8400-11:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 11: bệnh dịch tả vịt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

179

TCVN 8400-12:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

180

TCVN 8400-13:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 13: bệnh sảy thai truyền nhiễm do Brucela

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 13: Brucellosis

Tổng số trang: 11