Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 207 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 8685-11:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA) Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated |
162 |
TCVN 8685-12:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living |
163 |
TCVN 8685-13:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 13: Văc xin vô hoạt phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 13: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, lnactivated |
164 |
TCVN 8685-9:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1 Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine |
165 |
TCVN 8686-9:2011Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol |
166 |
TCVN 8686-7:2011Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 % |
167 |
TCVN 8686-8:2011Thuôc thú y – Phân 8: Ampicillin dạng hỗn dịch Veterinary drugs – Part 8: Ampicillin injectable suspension |
168 |
TCVN 8686-5:2011Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 5: Injectable norfloxacin 10 % |
169 |
TCVN 8686-6:2011Thuốc thú y - Phần 6:Paracetamol và axit ascorbic dạng bột Veterinary drugs - Part 6: Powder paracetamol and acid ascorbic |
170 |
TCVN 8686-4:2011Thuốc thú y - Phần 4: Lincomycin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 4: Injectable lincomycin 10 % |
171 |
TCVN 8686-2:2011Thuốc thú y – Phần 2: Canxi gluconat, vitamin B12 và vitamin B1 dạng tiêm Veterinary drugs - Part 2: Injectable calcium gluconat, vitamin B12 and vitamin B1 |
172 |
TCVN 8686-3:2011Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 3: Injectable enrofloxacin 10 % |
173 |
TCVN 8686-1:2011Thuốc thú y – Phần 1: Aspirin và axit ascorbic dạng tiêm Veterinary drugs - Part 1: Injectable aspirin and acid ascorbic |
174 |
TCVN 8737:2011Thuôc thú y – Phương pháp định lượng số bào tử LactoBacillus Veterinary drugs – Method for enumeration spores of Lactobacillus |
175 |
TCVN 8736:2011Thuôc thú y – Phương pháp định lượng tổng số bào tử Bacillus Veterinary drugs – Method for enumeration spores of Bacillus |
176 |
TCVN 8400-5:2011Bệnh động vật - quy trình chuẩn đoán - Phần 5: bệnh tiên mao trùng Animal disease – Diagnostic procedure – Part 5: Trypanosomosis disease |
177 |
TCVN 8400-6:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 6: bệnh xuất huyết thỏ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 6: Rabbit haemorrhagic disease |
178 |
TCVN 8400-7:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 7: bệnh đậu cừu và đậu dê Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Sheep pox and goat pox disease |
179 |
TCVN 8400-8:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 8: bệnh nấm phổi do Aspergillus ở gia cầm Animal disease - Diagnostic procedure - Part 8: Aspergillosis in poultry disease |
180 |
TCVN 8400-9:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease |