Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 3 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12803:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng Pallets for materials handling – Vocabulary |
2 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
3 |
TCVN 11628-1:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks |
Tổng số trang: 1