Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R8R4R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8031:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69 - Kích thước bao và dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Needle roller bearings, dimension series 48, 49 und 69 - Boundary dimensions and tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1206:2001
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các kích thước bao và dung sai cho cấp chính xác bình thường (cấp 0) của ổ đũa kim có các loạt kích thước 48, 49 và 69 như đã cho trong TCVN 8033 (ISO 15). Các loạt kích thước này áp dụng cho các ổ đũa kim đầy đủ và các ổ đũa kim không có vòng trong.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn-Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 1483:2008 (ISO 582:1995), Ổ lăn-Kích thước mép vát-Giá trị lớn nhất. ISO 5593:1997, Rolling bearings-Vocabulary (Ổ lăn-Từ vựng). ISO 5753:1991, Rolling bearings-Radial intemal clearance (Ổ lăn-Khe hở hướng kính bên trong). ISO 15241:2001, Rolling bearings-Symbols for quantities (Ổ lăn-Ký hiệu của các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
2176/QĐ-BKHCN , Ngày 30-09-2009
|