-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13046:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Lactobacillus spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Lactobacillus spp. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7328-1:2003Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt nước-gió và nước muối-gió Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8038:2009Ổ lăn. Ổ trụ có vòng chặn tách rời. Kích thước bao Rolling bearings. Cylindrical roller bearings, separate thrust collars. Boundary dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8031:2009Ổ lăn. Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69. Kích thước bao và dung sai Rolling bearings. Needle roller bearings, dimension series 48, 49 und 69. Boundary dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 438,000 đ |