Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R4R9R5R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 5816:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nha khoa - Sản phẩm vệ sinh răng
Tên tiếng Anh

Title in English

Dentistry - Dentifrices
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO/DIS 11609:2008
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo
Thay thế cho

Replace

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

97.170 - Thiết bị chăm sóc con người
71.100.70 - Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm
Số trang

Page

23
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):276,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng đối với sản phẩm vệ sinh răng, bao gồm cả kem đánh răng, sử dụng với bàn chải đánh răng để vệ sinh răng miệng hằng ngày.
CHÚ THÍCH 1: Hướng dẫn đánh giá tính hiệu lực trực tiếp hoặc gián tiếp của sản phẩm vệ sinh răng đối với phòng ngừa hoặc kiểm soát tình trạng miệng được nêu trong Dự án công tác hội đồng FDI (8-95) Hướng dẫn đánh giá hiệu quả của kem đánh răng. Tạp chí nha khoa quốc tế, 49, 1999, pp.311-316 hoặc các tài liệu tham khảo [18, 19].
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
ISO 1942, Dental vocabulary (Từ vựng nha khoa).
ISO 8601, Data elements and interchange formats-Information exchange-Representation of dates and times (Cơ sở dữ liệu và khuôn khổ trao đổi-Trao đổi thông tin-Trình bày ngày tháng và thời gian).
ISO 16212, Cosmetics-Microbilogy-Enumeration of yeast and mould (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp đếm số nấm men và nấm mốc).
ISO 18416, Cosmetic-Microbiology-Detection of Candida albicans (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp phát hiện Candida alibican).
ISO 21149, Cosmetic-Microbiology-Enumeration and detection of aerbic mesophilic bacteria (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp đếm số và phát hiện vi khuẩn hiếu khí)
ISO 22717, Cosmetic-Microbiology-Detection of Pseudomonas aeruginosa (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp phát hiện Pseudomonas aeruginosa).
ISO 22718, Cosmetic-Microbiology-Detection of Staphylococcus aureus (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp phát hiện Staphylococcus aureus).
BS 5136, Specification for toothpastes (Yêu cầu kỹ thuật đối với kem đánh răng).
ACM THA 05, Determination of heavy metals (arsenic, cadimium, lead and mercury) in cosmetic [(Xác định các kim loại nặng (asen, cadimi, chì và thủy ngân trong mỹ phẩm )]. 1)
INCI, Intermational cosmetic ingredients dictionary (Từ điển các thành phần mỹ phẩm quốc tế).