Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R7R9R6R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5539:1991
Năm ban hành 1991
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa đặc có đường - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sweetened condensed milk - Specifications
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ST SEV 1390 – 78.
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa đặc có đường chế biến từ sữa bò đã thanh trùng bằng cách cho bay hơi một phần nước ở áp suất thấp cho thêm đường và qui định các yêu cầu kỹ thuật.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5533:1991 (ST SEV 735-77), sữa đặc và sữa bột-xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước. TCVN 5541:1991 (ST SEV 1393 – 78), sản phẩm sữa-bao gói, bảo quản và vận chuyển. TCVN 5448:1991 (ST SEV 736 – 77), sữa đặc và sữa bột-phương pháp xác định độ axit chuẩn độ. TCVN 5535:1991 (ST SEV 823-77), sữa đặc có đường-xác định hàm lượng sacaroza. |