• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6994:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in industrial zones

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7802-4:2008

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 4: Đường ray thẳng đứng và dây cứu sinh thẳng đứng kết hợp với bộ hãm rơi ngã kiểu trượt

Personal fall-arrest systems. Part 4: Vertical rails and vertical lifelines incorporating a sliding-type fall arrester

176,000 đ 176,000 đ Xóa
3

TCVN 6992:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị

Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in urban regions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10168:2013

Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm

Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7802-5:2008

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 5: Các bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khoá

Personal fall-arrest systems. Part 5: Connectors with self-closing and self-locking gates

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6993:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi

Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6935:2001

Thuốc lá sợi tẩu

Pipe fine-cut tobacco

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6991:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp

Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in industrial zones

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 183:1965

Công tắc, cầu dao - Dãy dòng điện định mức

Switches Knige. Switches nominal current ratings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 10167:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ

Code of Hygienic Practice for the Transport of Food in Bulk and Semi-Packed Food

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 6942:2001

Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethalin (Accotab, Stomp)

Tobacco. Determination of residues of the sukercide pendimethaline (Accotab, Stomp)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 10169:2013

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn chì vào thực phẩm

Code of Practice for the Prevention and Reduction of Lead Contamination in Foods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 6936-1:2001

Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 1: Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 1: Gas-chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 6943:2001

Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi off-shoot-t (hỗn hợp N-Akanol-t)

Tobacco - Determination of residues of the sukercide off-shoot-t (N-Akanol mixture)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 167:1964

Đồ hộp - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned food. Packing, marking, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,126,000 đ