-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7448:2004Xe đạp điện. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Electric bicycles. General safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7146-2:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7156:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu lọC Laboratory glassware. Filter funnels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3837:1988Xe đạp. Cọc yên Bicycles. Seat pillars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7354:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7059:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo momen quán tính Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7060:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4478:1991Xe đạp. Tay lái và cọc lái Bicycles. Handlebars and handlebar stems |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7973-3:2013Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 3: Người nộm nhân trắc học lái mô tô trong thử nghiệm va chạm Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 3: Motorcyclist anthropometric impact dummy |
404,000 đ | 404,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 804,000 đ |