• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8273-5:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12310-4:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products

240,000 đ 240,000 đ Xóa
3

TCVN 263:1986

Chỗ đặt đầu chìa vặn. Kích thước

Cross recesses for screws. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7332:2006

Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 540,000 đ