- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 141 - 160 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
141 | ISOTC 34/SC 4 | Cerealsandpulses | ||
142 | ISO/PC 308 | Chain of custody | Chưa xác định | |
143 | ISO/PC 287 | Chain of custody of wood and wood-based products | Chưa xác định | |
144 | ISO/TC 111/SC 1 | Chains and chain slings | Chưa xác định | |
145 | ISO/TC 100 | Chains and chain sprockets for power transmission and conveyors | O - Thành viên quan sát | |
146 | ISO/TC 102/SC 2 | Chemical analysis | Chưa xác định | |
147 | ISO/TC 190/SC 3 | Chemical and physical characterization | Chưa xác định | |
148 | ISO/TC 107/SC 8 | Chemical conversion coatings | Chưa xác định | |
149 | ISO/TC 47 | Chemistry | O - Thành viên quan sát | |
150 | ISO/TC 36 | Cinematography | O - Thành viên quan sát | |
151 | IEC/SC 23E | Circuit-breakers and similar equipment for household use | Chưa xác định | |
152 | ISO/TC 173/SC 2 | Classification and terminology | Chưa xác định | |
153 | IEC/SC 31J | Classification of hazardous areas and installation requirements | Chưa xác định | |
154 | ISO/TC 28/SC 4 | Classifications and specifications | Chưa xác định | |
155 | ISO/TC 285 | Clean cookstoves and clean cooking solutions | Chưa xác định | |
156 | ISO/TC 142 | Cleaning equipment for air and other gases | O - Thành viên quan sát | |
157 | ISO/TC 209 | Cleanroomsandassociatedcontrolledenvironments | O - Thành viên quan sát | |
158 | ISO/TC 38/SC 2 | Cleansing, finishing and water resistance tests | Chưa xác định | |
159 | ISO/TC 180/SC 1 | Climate - Measurement and data | Chưa xác định | |
160 | ISO/TC 212 | Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic test systems | O - Thành viên quan sát |