- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 981 - 1000 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
981 | ISO/TC 30/SC 7 | Volume methods including water meters | Chưa xác định | |
982 | ISO/PC 311 | Vulnerable consumers | Chưa xác định | |
983 | ISO/TC 297 | Waste management, recycling and road operation service | Chưa xác định | |
984 | ISO/TC 114/SC 13 | Watch-glasses | Chưa xác định | |
985 | ISO/PC 316 | Water efficient products - Banding | Chưa xác định | |
986 | ISO/TC 282 | Water reuse | P - Thành viên chính thức | |
987 | ISO/TC 282/SC 2 | Water reuse in urban areas | Chưa xác định | |
988 | ISO/TC 114/SC 3 | Water-resistant watches | Chưa xác định | |
989 | IEC/TC 124 | Wearable electronic devices and technologies | Chưa xác định | |
990 | ISO/TC 44 | Welding and allied processes | O - Thành viên quan sát | |
991 | ISO/TC 44/SC 14 | Welding and brazing in aerospace | Chưa xác định | |
992 | ISO/TC 44/SC 3 | Welding consumables | Chưa xác định | |
993 | ISO/TC 173/SC 1 | Wheelchairs | Chưa xác định | |
994 | ISO/PC 310 | Wheeled child conveyances | Chưa xác định | |
995 | IEC/TC 88 | Wind energy generation systems | Chưa xác định | |
996 | IEC/TC 55 | Winding wires | Chưa xác định | |
997 | IEC/TA 15 | Wireless Power Transfer | Chưa xác định | |
998 | IEC/SC 46C | Wires and symmetric cables | Chưa xác định | |
999 | ISO/TC 165/SC 1 | Wood materials - Durability and preservation [STANDBY] | Chưa xác định | |
1000 | ISO/TC 89 | Wood-based panels | O - Thành viên quan sát |