- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 921 - 940 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
921 | ISO/TC 24/SC 8 | Test sieves, sieving and industrial screens | Chưa xác định | |
922 | ISO/TC 45/SC 2 | Testing and analysis | P - Thành viên chính thức | |
923 | ISO/TC 44/SC 5 | Testing and inspection of welds | Chưa xác định | |
924 | ISO/TC 86/SC 6 | Testing and rating of air-conditioners and heat pumps | Chưa xác định | |
925 | ISO/TC 86/SC 7 | Testing and rating of commercial refrigerated display cabinets | Chưa xác định | |
926 | ISO/TC 86/SC 4 | Testing and rating of refrigerant compressors | Chưa xác định | |
927 | ISO/TC 38/SC 1 | Tests for coloured textiles and colorants | Chưa xác định | |
928 | ISO/TC 70/SC 7 | Tests for lubricating oil filters | Chưa xác định | |
929 | ISO/TC 72 | Textile machinery and accessories | O - Thành viên quan sát | |
930 | ISO/TC 38 | Textiles | O - Thành viên quan sát | |
931 | ISO/TC 163/SC 3 | Thermal insulation products | Chưa xác định | |
932 | ISO/TC 163 | Thermal performance and energy use in the built environment | O - Thành viên quan sát | |
933 | ISO/TC 135/SC 8 | Thermographic testing | Chưa xác định | |
934 | ISO/TC 48/SC 3 | Thermometers | Chưa xác định | |
935 | ISO/TC 61/SC 9 | Thermoplastic materials | Chưa xác định | |
936 | ISO/TC 61/SC 12 | Thermosetting materials | Chưa xác định | |
937 | ISO/TC 5/SC 5 | Threaded fittings, solder fittings, welding fittings, pipe threads, thread gauges | O - Thành viên quan sát | |
938 | ISO/TC 218 | Timber | Chưa xác định | |
939 | ISO/TC 165 | Timber structures | O - Thành viên quan sát | |
940 | ISO/TC 17/SC 9 | Tinplate and blackplate | Chưa xác định |