- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 361 - 380 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
361 | IEC/TC 89 | Fire hazard testing | Chưa xác định | |
362 | ISO/TC 92/SC 1 | Fire initiation and growth | Chưa xác định | |
363 | ISO/TC 92 | Fire safety | O - Thành viên quan sát | |
364 | ISO/TC 92/SC 4 | Fire safety engineering | Chưa xác định | |
365 | ISO/TC 92/SC 3 | Fire threat to people and environment | Chưa xác định | |
366 | ISO/TC 94/SC 14 | Firefighters' personal equipment | Chưa xác định | |
367 | ISO/TC 234 | Fisheries and aquaculture | P - Thành viên chính thức | |
368 | ISOTC 234 | Fisheriesandaquaculture | ||
369 | ISO/TC 21/SC 5 | Fixed firefighting systems using water | Chưa xác định | |
370 | ISO/TC 113/SC 2 | Flow measurement structures | Chưa xác định | |
371 | ISO/TC 131 | Fluid power systems | O - Thành viên quan sát | |
372 | IEC/TC 10 | Fluids for electrotechnical applications | Chưa xác định | |
373 | ISOTC 34/WG 10 | Food irradiation | ||
374 | ISO/TC 34 | Food products | O - Thành viên quan sát | |
375 | ISO/TC 94/SC 3 | Foot protection | Chưa xác định | |
376 | ISO/TC 216 | Footwear | O - Thành viên quan sát | |
377 | ISO/TC 137 | Footwear sizing designations and marking systems | O - Thành viên quan sát | |
378 | ISO/TC 272 | Forensic sciences | Chưa xác định | |
379 | ISO/TC 306 | Foundry machinery | Chưa xác định | |
380 | ISO/TC 59/SC 15 | Framework for the description of housing performance | Chưa xác định |