- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 301 - 320 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
301 | IEC/SYC SMART CITIES | Electrotechnical aspects of Smart Cities | Chưa xác định | |
302 | ISO/TC 214 | Elevating work platforms | O - Thành viên quan sát | |
303 | ISO/TC 301 | Energy management and energy savings | Chưa xác định | |
304 | ISO/TC 188/SC 2 | Engines and propulsion systems | Chưa xác định | |
305 | IEC/TA 13 | Environment for AV and multimedia equipment (tentative title | Chưa xác định | |
306 | ISO/TC 207/SC 2 | Environmental auditing and related environmental investigations | P - Thành viên chính thức | |
307 | IEC/TC 104 | Environmental conditions, classification and methods of test | Chưa xác định | |
308 | ISO/TC 207/SC 3 | Environmental labelling | O - Thành viên quan sát | |
309 | ISO/TC 71/SC 8 | Environmental management for concrete and concrete structures | Chưa xác định | |
310 | ISO/TC 207/SC 1 | Environmental management systems | P - Thành viên chính thức | |
311 | ISO/TC 207/SC 4 | Environmental performance evaluation | O - Thành viên quan sát | |
312 | IEC/TC 111 | Environmental standardization for electrical and electronic products and systems | Chưa xác định | |
313 | ISO/TC 207 | Environmentalmanagement | P - Thành viên chính thức | |
314 | ISO/TC 23/SC 6 | Equipment for crop protection | Chưa xác định | |
315 | IEC/TC 31 | Equipment for explosive atmospheres | Chưa xác định | |
316 | ISO/TC 21 | Equipment for fire protection and fire fighting | O - Thành viên quan sát | |
317 | ISO/TC 44/SC 8 | Equipment for gas welding, cutting and allied processes | Chưa xác định | |
318 | ISO/TC 23/SC 7 | Equipment for harvesting and conservation | Chưa xác định | |
319 | IEC/SC 62C | Equipment for radiotherapy, nuclear medicine and radiation dosimetry | Chưa xác định | |
320 | ISO/TC 159 | Ergonomic | O - Thành viên quan sát |