- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 901 - 920 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 901 | ISO/IEC JTC 1/SC 37 | Biometrics | Chưa xác định | |
| 902 | ISO/TC 147/SC 5 | Biological methods | Chưa xác định | |
| 903 | ISO/TC 190/SC 4 | Biological characterization | Chưa xác định | |
| 904 | ISO/TC 194 | Biological and clinical evaluation of medical devices | O - Thành viên quan sát | |
| 905 | ISO/TC 34/SC 19 | Bee products | Chưa xác định | |
| 906 | ISO/TC 10/SC 1 | Basic conventions | Chưa xác định | |
| 907 | ISO/TC 98 | Bases for design of structures | O - Thành viên quan sát | |
| 908 | ISO/TC 296 | Bamboo and rattan | Chưa xác định | |
| 909 | ISO/TC 4/SC 12 | Ball bearings | Chưa xác định | |
| 910 | IEC/SC 34C | Auxiliaries for lamps | Chưa xác định | |
| 911 | ISO/TC 184 | Automation systems and integration | O - Thành viên quan sát | |
| 912 | ISO/IEC JTC 1/SC 31 | Automatic identification and data capture techniques | Chưa xác định | |
| 913 | IEC/TC 72 | Automatic electrical controls | Chưa xác định | |
| 914 | ISO/PC 295 | Audit data collection | Chưa xác định | |
| 915 | IEC/TC 100 | Audio, video and multimedia systems and equipment | Chưa xác định | |
| 916 | ISO/TC 173/SC 7 | Assistive products for persons with impaired sensory functions | Chưa xác định | |
| 917 | ISO/TC 173 | Assistive products for persons with disability | O - Thành viên quan sát | |
| 918 | ISO/TC 29/SC 10 | Assembly tools for screws and nuts, pliers and nippers | Chưa xác định | |
| 919 | IEC/SC 17C | Assemblies | Chưa xác định | |
| 920 | ISO/IEC JTC 1/SC 42 | Artificial intelligence | Chưa xác định |