- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 241 - 260 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
241 | ISO/TC 147/SC 3 | Radioactivity measurements | Chưa xác định | |
242 | ISO/TC 147/SC 2 | Physical, chemical and biochemical methods | Chưa xác định | |
243 | ISO/TC 147/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
244 | ISO/TC 147 | Water quality | O - Thành viên quan sát | |
245 | ISO/TC 146/SC 6 | Indoor air | Chưa xác định | |
246 | ISO/TC 146/SC 5 | Meteorology | Chưa xác định | |
247 | ISO/TC 146/SC 4 | General aspects | Chưa xác định | |
248 | ISO/TC 146/SC 3 | Ambient atmospheres | Chưa xác định | |
249 | ISO/TC 146/SC 2 | Workplace atmospheres | Chưa xác định | |
250 | ISO/TC 146/SC 1 | Stationary source emissions | Chưa xác định | |
251 | ISO/TC 146 | Air quality | O - Thành viên quan sát | |
252 | ISO/TC 145/SC 3 | Graphical symbols for use on equipment | Chưa xác định | |
253 | ISO/TC 145/SC 2 | Safety identification, signs, shapes, symbols and colours | Chưa xác định | |
254 | ISO/TC 145/SC 1 | Public information symbols | Chưa xác định | |
255 | ISO/TC 145 | Graphical symbols | O - Thành viên quan sát | |
256 | ISO/TC 142 | Cleaning equipment for air and other gases | O - Thành viên quan sát | |
257 | ISO/TC 138/SC 8 | Rehabilitation of pipeline systems | Chưa xác định | |
258 | ISO/TC 138/SC 7 | Valves and auxiliary equipment of plastics materials | Chưa xác định | |
259 | ISO/TC 138/SC 6 | Reinforced plastics pipes and fittings for all applications | Chưa xác định | |
260 | ISO/TC 138/SC 5 | General properties of pipes, fittings and valves of plastic materials and their accessories -- Test methods and basic specifications | Chưa xác định |