- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 201 - 220 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
201 | ISO/TC 165 | Timber structures | O - Thành viên quan sát | |
202 | ISO/TC 164/SC 4 | Fatigue, fracture and toughness testing | Chưa xác định | |
203 | ISO/TC 164/SC 3 | Hardness testing | Chưa xác định | |
204 | ISO/TC 164/SC 2 | Ductility testing | Chưa xác định | |
205 | ISO/TC 164/SC 1 | Uniaxial testing | Chưa xác định | |
206 | ISO/TC 164 | Mechanical testing of metals | O - Thành viên quan sát | |
207 | ISO/TC 163/SC 3 | Thermal insulation products | Chưa xác định | |
208 | ISO/TC 163/SC 2 | Calculation methods | Chưa xác định | |
209 | ISO/TC 163/SC 1 | Test and measurement methods | Chưa xác định | |
210 | ISO/TC 163 | Thermal performance and energy use in the built environment | O - Thành viên quan sát | |
211 | ISO/TC 162 | Doors, windows and curtain walling | O - Thành viên quan sát | |
212 | ISO/TC 161 | Controls and protective devices for gas and/or oil | O - Thành viên quan sát | |
213 | ISO/TC 160/SC 2 | Use considerations | Chưa xác định | |
214 | ISO/TC 160/SC 1 | Product considerations | Chưa xác định | |
215 | ISO/TC 160 | Glass in building | O - Thành viên quan sát | |
216 | ISO/TC 159/SC 5 | Ergonomics of the physical environment | Chưa xác định | |
217 | ISO/TC 159/SC 4 | Ergonomics of human-system interaction | Chưa xác định | |
218 | ISO/TC 159/SC 3 | Anthropometry and biomechanics | O - Thành viên quan sát | |
219 | ISO/TC 159/SC 1 | General ergonomics principles | Chưa xác định | |
220 | ISO/TC 159 | Ergonomic | O - Thành viên quan sát |