- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 81 - 100 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
81 | IEC/SC 61D | Appliances for air-conditioning for household and similar purposes | Chưa xác định | |
82 | ISO/TC 69/SC 8 | Application of statistical and related methodology for new technology and product development | Chưa xác định | |
83 | ISO/TC 69/SC 7 | Applications of statistical and related techniques for the implementation of Six Sigma | Chưa xác định | |
84 | ISO/TC 69 | Applications of statistical methods | O - Thành viên quan sát | |
85 | ISO/TC 69/SC 4 | Applications of statistical methods in product and process management | Chưa xác định | |
86 | ISO/TC 46/SC 11 | Archives/records management | Chưa xác định | |
87 | ISO/TC 67/SC 8 | Arctic operations | Chưa xác định | |
88 | ISO/IEC JTC 1/SC 42 | Artificial intelligence | Chưa xác định | |
89 | IEC/SC 17C | Assemblies | Chưa xác định | |
90 | ISO/TC 29/SC 10 | Assembly tools for screws and nuts, pliers and nippers | Chưa xác định | |
91 | ISO/TC 173 | Assistive products for persons with disability | O - Thành viên quan sát | |
92 | ISO/TC 173/SC 7 | Assistive products for persons with impaired sensory functions | Chưa xác định | |
93 | IEC/TC 100 | Audio, video and multimedia systems and equipment | Chưa xác định | |
94 | ISO/PC 295 | Audit data collection | Chưa xác định | |
95 | IEC/TC 72 | Automatic electrical controls | Chưa xác định | |
96 | ISO/IEC JTC 1/SC 31 | Automatic identification and data capture techniques | Chưa xác định | |
97 | ISO/TC 184 | Automation systems and integration | O - Thành viên quan sát | |
98 | IEC/SC 34C | Auxiliaries for lamps | Chưa xác định | |
99 | ISO/TC 4/SC 12 | Ball bearings | Chưa xác định | |
100 | ISO/TC 296 | Bamboo and rattan | Chưa xác định |