Ban kỹ thuật quốc tế

Hiển thị 61 - 80 trong số 1007

#Số hiệuTên ban kỹ thuật quốc tếBan kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứngTư cách thành viên
  
61ISO/TC 146Air quality

TCVN/TC 146

O - Thành viên quan sát
62ISO/TC 31/SC 8Aircraft tyres and rimsChưa xác định
63ISO/TC 20AircraftandspacevehiclesO - Thành viên quan sát
64ISO/TC 20/SC 17Airport infrastructureChưa xác định
65ISO/TC 121/SC 2Airways and related equipmentChưa xác định
66IEC/TC 79Alarm and electronic security systemsChưa xác định
67IEC/TC 94All-or-nothing electrical relaysChưa xác định
68ISO/TC 79/SC 7Aluminium and cast aluminium alloysChưa xác định
69ISO/TC 79/SC 12Aluminium oresChưa xác định
70ISO/TC 167/SC 3Aluminium structures [STANDBY]Chưa xác định
71ISO/TC 146/SC 3Ambient atmospheresChưa xác định
72ISO/TC 121Anaesthetic and respiratory equipmentO - Thành viên quan sát
73ISO/TC 193/SC 1Analysis of natural gasChưa xác định
74ISO/TC 202/SC 3Analytical electron microscopyChưa xác định
75ISO/TC 34/SC 11Animal and vegetable fats and oils

TCVN/TC/F 2

O - Thành viên quan sát
76ISO/TC 34/SC 10Animal feeding stuffsChưa xác định
77ISOTC 34/SC 11Aninal and vegetable fats and oils
78ISO/TC 159/SC 3Anthropometry and biomechanicsO - Thành viên quan sát
79ISO/TC 114/SC 12AntimagnetismChưa xác định
80IEC/SC 23GAppliance couplersChưa xác định