- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 61 - 80 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
61 | ISO/TC 228 | Tourism and related services | O - Thành viên quan sát | |
62 | ISO/TC 29/SC 9 | Tools with defined cutting edges, holding tools, cutting items, adaptive items and interfaces | Chưa xác định | |
63 | ISO/TC 29/SC 8 | Tools for pressing and moulding | Chưa xác định | |
64 | ISO/TC 4/SC 4 | Tolerances, tolerance definitions and symbols (including GPS) | Chưa xác định | |
65 | ISO/TC 126 | Tobacco and tobacco products | O - Thành viên quan sát | |
66 | ISO/TC 150/SC 7 | Tissue-engineered medical products | Chưa xác định | |
67 | ISO/TC 194/SC 1 | Tissue product safety | Chưa xác định | |
68 | ISO/TC 17/SC 9 | Tinplate and blackplate | Chưa xác định | |
69 | ISO/TC 165 | Timber structures | O - Thành viên quan sát | |
70 | ISO/TC 218 | Timber | Chưa xác định | |
71 | ISO/TC 5/SC 5 | Threaded fittings, solder fittings, welding fittings, pipe threads, thread gauges | O - Thành viên quan sát | |
72 | ISO/TC 61/SC 12 | Thermosetting materials | Chưa xác định | |
73 | ISO/TC 61/SC 9 | Thermoplastic materials | Chưa xác định | |
74 | ISO/TC 48/SC 3 | Thermometers | Chưa xác định | |
75 | ISO/TC 135/SC 8 | Thermographic testing | Chưa xác định | |
76 | ISO/TC 163 | Thermal performance and energy use in the built environment | O - Thành viên quan sát | |
77 | ISO/TC 163/SC 3 | Thermal insulation products | Chưa xác định | |
78 | ISO/TC 38 | Textiles | O - Thành viên quan sát | |
79 | ISO/TC 72 | Textile machinery and accessories | O - Thành viên quan sát | |
80 | ISO/TC 70/SC 7 | Tests for lubricating oil filters | Chưa xác định |