- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 701 - 720 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
701 | ISO/TC 122/SC 4 | Packaging and the environment | Chưa xác định | |
702 | ISO/TC 123 | Plain bearings | O - Thành viên quan sát | |
703 | ISO/TC 123/SC 2 | Materials and lubricants, their properties, characteristics, test methods and testing conditions | Chưa xác định | |
704 | ISO/TC 123/SC 3 | Dimensions, tolerances and construction details | Chưa xác định | |
705 | ISO/TC 123/SC 5 | Quality analysis and assurance | Chưa xác định | |
706 | ISO/TC 123/SC 6 | Terms and common items | Chưa xác định | |
707 | ISO/TC 123/SC 7 | Special types of plain bearings | Chưa xác định | |
708 | ISO/TC 123/SC 8 | Calculation methods for plain bearings and their applications | Chưa xác định | |
709 | ISO/TC 126 | Tobacco and tobacco products | O - Thành viên quan sát | |
710 | ISO/TC 126/SC 1 | Physical and dimensional tests | Chưa xác định | |
711 | ISO/TC 126/SC 2 | Leaf tobacco | Chưa xác định | |
712 | ISO/TC 126/SC 3 | Vape and vapour products | Chưa xác định | |
713 | ISO/TC 127 | Earth-moving machinery | O - Thành viên quan sát | |
714 | ISO/TC 127/SC 1 | Test methods relating to safety and machine performance | Chưa xác định | |
715 | ISO/TC 127/SC 2 | Safety, ergonomics and general requirements | Chưa xác định | |
716 | ISO/TC 127/SC 3 | Machine characteristics, electrical and electronic systems, operation and maintenance | Chưa xác định | |
717 | ISO/TC 127/SC 4 | Terminology, commercial nomenclature, classification and ratings | Chưa xác định | |
718 | ISO/TC 130 | Graphic technology | O - Thành viên quan sát | |
719 | ISO/TC 131 | Fluid power systems | O - Thành viên quan sát | |
720 | ISO/TC 131/SC 1 | Symbols, terminology and classifications | Chưa xác định |