- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 681 - 700 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
681 | ISO/TC 312 | Excellence in service | Chưa xác định | |
682 | IEC/TC 112 | Evaluation and qualification of electrical insulating materials and systems | Chưa xác định | |
683 | ISOTC 54 | Essentialoils | ||
684 | ISO/TC 54 | Essential oils | O - Thành viên quan sát | |
685 | ISO/TC 159/SC 5 | Ergonomics of the physical environment | Chưa xác định | |
686 | ISO/TC 159/SC 4 | Ergonomics of human-system interaction | Chưa xác định | |
687 | ISO/TC 22/SC 39 | Ergonomics | Chưa xác định | |
688 | ISO/TC 159 | Ergonomic | O - Thành viên quan sát | |
689 | IEC/SC 62C | Equipment for radiotherapy, nuclear medicine and radiation dosimetry | Chưa xác định | |
690 | ISO/TC 23/SC 7 | Equipment for harvesting and conservation | Chưa xác định | |
691 | ISO/TC 44/SC 8 | Equipment for gas welding, cutting and allied processes | Chưa xác định | |
692 | ISO/TC 21 | Equipment for fire protection and fire fighting | O - Thành viên quan sát | |
693 | IEC/TC 31 | Equipment for explosive atmospheres | Chưa xác định | |
694 | ISO/TC 23/SC 6 | Equipment for crop protection | Chưa xác định | |
695 | ISO/TC 207 | Environmentalmanagement | P - Thành viên chính thức | |
696 | IEC/TC 111 | Environmental standardization for electrical and electronic products and systems | Chưa xác định | |
697 | ISO/TC 207/SC 4 | Environmental performance evaluation | O - Thành viên quan sát | |
698 | ISO/TC 207/SC 1 | Environmental management systems | P - Thành viên chính thức | |
699 | ISO/TC 71/SC 8 | Environmental management for concrete and concrete structures | Chưa xác định | |
700 | ISO/TC 207/SC 3 | Environmental labelling | O - Thành viên quan sát |