Ban kỹ thuật quốc tế

Hiển thị 561 - 580 trong số 1007

#Số hiệuTên ban kỹ thuật quốc tếBan kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứngTư cách thành viên
  
561ISO/TC 79/SC 12Aluminium oresChưa xác định
562ISO/TC 81Common names for pesticides and other agrochemicalsO - Thành viên quan sát
563ISO/TC 82Mining

TCVN/TC 82

O - Thành viên quan sát
564ISO/TC 82/SC 7Mine closure and reclamation managementChưa xác định
565ISO/TC 82/SC 8Advanced automated mining systemsChưa xác định
566ISO/TC 83Sports and other recreational facilities and equipmentO - Thành viên quan sát
567ISO/TC 83/SC 4Snowsports equipmentChưa xác định
568ISO/TC 83/SC 5Ice hockey equipment and facilitiesChưa xác định
569ISO/TC 83/SC 6Martial artsChưa xác định
570ISO/TC 84Devices for administration of medicinal products and cathetersO - Thành viên quan sát
571ISO/TC 85Nuclear energy, nuclear technologies, and radiological protection

TCVN/TC 85

O - Thành viên quan sát
572ISO/TC 85/SC 2Radiological protectionO - Thành viên quan sát
573ISO/TC 85/SC 5Nuclear installations, processes and technologiesChưa xác định
574ISO/TC 85/SC 6Reactor technologyChưa xác định
575ISO/TC 86Refrigeration and air-conditioning

TCVN/TC 86

O - Thành viên quan sát
576ISO/TC 86/SC 1Safety and environmental requirements for refrigerating systemsChưa xác định
577ISO/TC 86/SC 4Testing and rating of refrigerant compressorsChưa xác định
578ISO/TC 86/SC 6Testing and rating of air-conditioners and heat pumpsChưa xác định
579ISO/TC 86/SC 7Testing and rating of commercial refrigerated display cabinetsChưa xác định
580ISO/TC 86/SC 8Refrigerants and refrigeration lubricantsChưa xác định