- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 221 - 240 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
221 | ISO/TC 158 | Analysis of gases | O - Thành viên quan sát | |
222 | ISO/TC 157 | Non-systemic contraceptives and STI barrier prophylactics | O - Thành viên quan sát | |
223 | ISO/TC 156/SC 1 | Corrosion control engineering life cycle | Chưa xác định | |
224 | ISO/TC 156 | Corrosion of metals and alloys | O - Thành viên quan sát | |
225 | ISO/TC 155 | Nickel and nickel alloys | O - Thành viên quan sát | |
226 | ISO/TC 154 | Processes, data elements and documents in commerce, industry and administration | O - Thành viên quan sát | |
227 | ISO/TC 153 | Valves | O - Thành viên quan sát | |
228 | ISO/TC 150/SC 7 | Tissue-engineered medical products | Chưa xác định | |
229 | ISO/TC 150/SC 6 | Active implants | Chưa xác định | |
230 | ISO/TC 150/SC 5 | Osteosynthesis and spinal devices | Chưa xác định | |
231 | ISO/TC 150/SC 4 | Bone and joint replacements | Chưa xác định | |
232 | ISO/TC 150/SC 2 | Cardiovascular implants and extracorporeal systems | Chưa xác định | |
233 | ISO/TC 150/SC 1 | Materials | Chưa xác định | |
234 | ISO/TC 150 | Implants for surgery | O - Thành viên quan sát | |
235 | ISO/TC 149/SC 1 | Cycles and major sub-assemblies | Chưa xác định | |
236 | ISO/TC 149 | Cycles | O - Thành viên quan sát | |
237 | ISO/TC 148 | Sewing machines | O - Thành viên quan sát | |
238 | ISO/TC 147/SC 6 | Sampling (general methods) | Chưa xác định | |
239 | ISO/TC 147/SC 5 | Biological methods | Chưa xác định | |
240 | ISO/TC 147/SC 4 | Microbiological methods | Chưa xác định |