Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16181 |
TCVN 4608:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings |
16182 |
TCVN 4614:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các bộ phận cấu tạo ngôi nhà - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ xây dựng System of building design documents - Symbols for elements of buildings |
16183 |
TCVN 4605:1988Kỹ thuật nhiệt - Kết cấu ngăn che - Tiêu chuẩn thiết kế Thermotechnics. Partition structures. Design standard |
16184 |
TCVN 4609:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Đồ dùng trong nhà - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ mặt bằng ngôi nhà System of building design documents. Furnitures. Symbols on plans |
16185 |
TCVN 4611:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp System of building design documents. Conventional symbols for lifting equipments in industrial buildings |
16186 |
TCVN 4612:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings |
16187 |
TCVN 4610:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings |
16188 |
TCVN 4637:1988Vật liệu giả da - Phương pháp xác định độ bền uốn gấp Artificial leather - Determination of stability of repeated flexing |
16189 |
TCVN 1548:1987Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm Non-destructive testing for welded joints. Ultrasonic methods |
16190 |
TCVN 1592:1987Cao su. Yêu cầu chung khi thử cơ lý Rubber. General requirements for physicomechanical tests |
16191 |
TCVN 1594:1987Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber - Determination of abrasion (acron method) |
16192 |
|
16193 |
TCVN 1614:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers |
16194 |
TCVN 1616:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors |
16195 |
TCVN 1617:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices |
16196 |
TCVN 1619:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines |
16197 |
TCVN 1622:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources |
16198 |
TCVN 1623:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses |
16199 |
TCVN 1625:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves |
16200 |
TCVN 1626:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices |