Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 382 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 7033:2002Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography |
262 |
TCVN 7032:2002Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật Green coffee. Defect reference chart |
263 |
TCVN 7031:2002Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường) Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method) |
264 |
|
265 |
TCVN 7029:2002Sữa hoàn nguyên tiệt trùng. Quy định kỹ thuật Sterilized reconstituted milk. Specification |
266 |
|
267 |
TCVN 7027:2002Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction |
268 |
TCVN 7026:2002Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction |
269 |
|
270 |
|
271 |
TCVN 7023:2002Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô) Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method) |
272 |
|
273 |
TCVN 7021:2002Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương Rice milling - Symbols and equivalent terms |
274 |
TCVN 7020:2002Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu và hình vẽ mô tả nguy hiểm. Nguyên tắc chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Safety signs and hazard pictorials. General principles |
275 |
TCVN 7019:2002Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển Agricultural irrigation equipment. Control heads |
276 |
TCVN 7018:2002Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications |
277 |
TCVN 7017:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications |
278 |
TCVN 7016:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications |
279 |
TCVN 7015-2:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source |
280 |
TCVN 7015-1:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine |