Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

16281

TCVN 4284:1986

Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa

Defects of glass. Terms and definitions

16282

TCVN 4285:1986

Thuốc lá điếu. Phương pháp thử

Cigarettes. Test methods

16283

TCVN 4286:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method

16284

TCVN 4287:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes. Specifications

16285

TCVN 4288:1986

Cân bàn 500 kilogam

500 kilogrammes-type platform scales

16286
16287

TCVN 4290:1986

Rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibration. Terms and definitions

16288

TCVN 4291:1986

Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml

Glass bottles for exported beer of volume 500 ml

16289

TCVN 4292:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì

Iron ores. Determination of zinc and lead contents

16290

TCVN 4293:1986

Thuốc thử. Amoni oxalat

Reagents. Ammonium oxalate

16291

TCVN 4294:1986

Thuốc thử. Kali sunfat. Yêu cầu kỹ thuật

Reagents. Potassium sulfate. Specifications

16292

TCVN 4295:1986

Đậu hạt. Phương pháp thử

Pea bean. Test methods

16293

TCVN 4296:1986

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatite ores. Specifications

16294

TCVN 4297:1986

Máy nông nghiệp. Bánh lồng

Agricultural machine - Lage wheels

16295

TCVN 4298:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy

Natural gases. Determination of calorific value

16296

TCVN 4299:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước

Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content

16297

TCVN 4300:1986

Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử

Hens and ducks breed eggs.Test methods

16298

TCVN 4306:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung

Electrical articles for tropical application. General technical specifications

16299

TCVN 4307:1986

Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ

Coal. Determination of small and coase fractions

16300

TCVN 4308:1986

Than cho lò rèn thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for forge process. Specifications

Tổng số trang: 935