Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 86 kết quả.

Searching result

81

TCVN 2281:1978

Máy điện quay. Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ

Rotary electric machines. Letter symbols for connecting and overall dimensions

82

TCVN 2231:1977

Vôi canxi cho xây dựng

Calcium lime for construction

83

TCVN 1621:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources

84

TCVN 315:1969

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

3. Phase asynchronous motors of output from 110 up to 1000 kW. Series of rated out puts voltages and speed of rotation

85

TCVN 316:1969

Máy phát điện đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

Three phase synchronous generators of power from 110 to 1000 kW. Series of rated outputs, voltages and speeds of rotation

86

TCVN 327:1969

Chiều cao trục quay của máy điện và các máy khác nối trực tiếp với máy điện. Kích thước

Heights of axes of rotation of electric machines and other machines jointed directly to electric machines

Tổng số trang: 5