Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 28 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 3886:1984Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt Non-specified of tolerances forms and surface positions |
22 |
TCVN 3209:1979Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt Positional tolerances of bore axis for biting fasteners |
23 |
TCVN 2510:1978Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions |
24 |
TCVN 2262:1977Sai số cho phép khi đo những kích thước độ dài đến 500 mm Permitted errors when measuring dimensions up to 500 mm |
25 |
TCVN 2263:1977Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn Limit deriations dimensions with guideless tolerances |
26 |
|
27 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
28 |
TCVN 43:1963Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm |