• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 312-2:2007

Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 2: Kiểm định máy thử

Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 2: Verification of test machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 3768:1983

Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5891:1995

Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1829:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử gấp mép

Ductile iron pipelines.Tube. Flanging test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5887-1:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7971:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống

Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4208:1993

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật

Vane pump. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5887-2:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 1827:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn

Wire - Torsion test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1725:1975

Động cơ điêzen và động cơ ga - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật

Diezel and gas oil engines. Piston rings. Technical requirements.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 9839:2013

Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài.

Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 6030:1995

Dầu cỏ chanh

Oil of lemongrass

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 4523:1988

ấn phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày

Information publications. Classfication,structure and formal presentation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 13915-2:2023

Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 2: Xác định ethoxyresorufin-o-deethylase (EROD)

Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 2: Determination of ethoxyresorufin-O-deethylase (EROD)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 6028:1995

Dầu bạch

Oil of spearmit

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 3209:1979

Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt

Positional tolerances of bore axis for biting fasteners

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,300,000 đ