Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

13721

TCVN 6831-1:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn tươi

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria

13722

TCVN 6831-2:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria

13723

TCVN 6831-3:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

13724

TCVN 6832:2001

Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng

Instants whole milk powder. Determination of white flecks number

13725

TCVN 6833:2001

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

13726

TCVN 6834-1:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding

13727

TCVN 6834-2:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding

13728

TCVN 6834-3:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels

13729

TCVN 6834-4:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys

13730

TCVN 6836:2001

Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat. Phương pháp enzym

Dried milk. Determination of lactic acid and lactates content. Enzymatic method

13731

TCVN 6837:2001

Sữa xử lý nhiệt. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Heat-treated milk. Determination of lactulose content. Method using hight-performance liquid chromatography

13732

TCVN 6838:2001

Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ

Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method

13733

TCVN 6839:2001

Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc)

Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method)

13734

TCVN 6840:2001

Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn

Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method)

13735

TCVN 6841:2001

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

13736

TCVN 6842:2001

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối

Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density

13737

TCVN 6843:2001

Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp thông thường)

Dried milk. Determination of titratable acidity (Routine method)

13738

TCVN 6844:2001

Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn

Guide for the inclusion of safety aspects in standards

13739

TCVN 6845:2001

Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm

Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards

13740

TCVN 6846:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.

Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique

Tổng số trang: 970