Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R9R6R5R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7979:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa bột và cream bột
|
Tên tiếng Anh
Title in English Milk powders and cream powder
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to SXTCVN 7979:2013 (CODEX STAN 207-1999) CODEX STAN 207-1999, Amd. 2013, 2014, 2016
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại sữa bột và cream bột để sử dụng trực tiếp hoặc chế biến tiếp theo, phù hợp với mô tả trong Điều 2 của tiêu chuẩn này.
|
Quyết định công bố
Decision number
2049/QĐ-BKHCN , Ngày 15-07-2013
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F 12 - Sữa và sản phẩm sữa
|