Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R7R4R2R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7835-F06:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần F06: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Textiles - Tests for colour fastness - Part F01: Specification for silk adjacent fabric
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 00105-F06:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.080.01 - Vật liệu dệt nói chung
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định cho vải thử kèm bằng tơ tằm không nhuộm được sử dụng để đánh giá sự dây màu trong phép thử độ bền màu. Đặc tính dây màu của vải thử kèm bằng tơ tằm cần thử được đánh giá so với một vải thử kèm bằng tơ tằm chuẩn, sử dụng vải tơ tằm nhuộm chuẩn, tất cả các vải trên được lấy từ nguồn qui định.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5466:2002 (ISO 105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu. TCVN 5074:2002 (ISO 105-E01:1994), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần E01:Độ bền màu với nước. TCVN 7835-F02 (ISO 105-F02), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F02:Qui định cho vải thử kèm bằng bông và vitsco. TCVN 5236:2002 (ISO 105-J02:1997), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần J02:Phương pháp sử dụng thiết bị để đánh giá độ trắng tương đối. TCVN 7422:2006 (ISO 3071:2005), Vật liệu đệt-Xác định pH của dung dịch chiết ISO 105-J01 1997, Textiles-Tests for colour fastness-Part J01:General principles for measurement of surface colour (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần J01:Nguyên tắc chung để đo màu của bề mặt). ISO 3072:1975, Wool-Determination of solubility in alkali (Len-Xác định khả năng hòa tan trong bazơ) ISO 3801:1977, Textiles-Woven fabrics-Determination of mass per unit leghth and mass per unit area (Vật liệu dệt-vải dệt thoi-Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và khối lượng trên đơn vị diện tích). |
Quyết định công bố
Decision number
3221/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007
|