Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R9R7R1R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7621:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt
|
Tên tiếng Anh
Title in English Series 1 freight containers – Handling and securing
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3874:2017
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.10 - Thùng chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp vận chuyển và kẹp chặt các công-te-nơ vận chuyển loạt 1 được chế tạo và thử nghiệm phù hợp với ISO 1496 (tất cả các phần).
Các phương pháp vận chuyển và kẹp chặt đã quy định áp dụng cho cả các công-te-nơ được chất tải cũng như các công-te-nơ không có tải (rỗng). Các điều kiện cho nâng các kiểu công-te-nơ được chất tải và công-te-nơ rỗng khác nhau được đề cập trong Điều 6. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7553 (ISO 668), Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định TCVN 7555 (ISO 830), Công te nơ vận chuyển – Từ vựng ISO 1496 (tất cả các phần), Series 1 freight containers – Specification and testing (Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm). TCVN 7554 (ISO 1161), Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Chi tiết nối góc – Yêu cầu kỹ thuật IMO/ILO/UNECE Code of Practice for Packing of Cargo Transport Units (Quy tắc thực hành cho bao gói các đơn vị vận tải hàng hóa). |
Quyết định công bố
Decision number
1611/QĐ-BKHCN , Ngày 27-07-2023
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC104
|