-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7982-3:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường Freight containers. Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13849:2023Da – Da mũ giầy mộc thuộc crom toàn phần – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Leather – Crust full chrome upper leather – Specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7621:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt Series 1 freight containers – Handling and securing |
404,000 đ | 404,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 604,000 đ |