Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R9R0R4R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6703:2006
Năm ban hành 2006
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Xăng máy bay và xăng ô tô thành phẩm - Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí
|
Tên tiếng Anh
Title in English Finished motor and aviation gasoline - Test method for determination of benzene and toluene by gas chromatography
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D 3606-04a
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.20 - Nhiên liệu lỏng
|
Số trang
Page 18
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này qui định ph−ơng pháp xác định hàm lượng benzen, toluen trong xăng máy bay và xăng ôtô thành phẩm bằng sắc ký khí.
1.2 Phương pháp phân tích này có thể xác định hàm lượng benzen trong khoảng từ 0,1 % đến 5 % thể tích và hàm lượng toluen trong khoảng từ 2 % đến 20 % thể tích. 1.3 Dùng xăng qui ước hoặc xăng có chứa oxygenat (các ete nh− metyl tert-butyl ete, etyl tert-butyl ete và tert-amylmetyl ete) để xác định độ chụm của ph−ơng pháp này. 1.4 Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại xăng có chứa etanol. Metanol cũng có thể gây ảnh h−ởng đến kết quả phân tích. 1.5 Các giá trị tính theo hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. Các giá trị trong ngoặc đơn chỉ dùng để tham khảo. 1.6 Tiêu chuẩn này không đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến an toàn khi sử dụng. Người sử dụng tiêu chuẩn này phải có trách nhiệm thiết lập các nguyên tắc về an toàn và sức khoẻ, cũng như khả năng áp dụng phù hợp với các giới hạn qui định trước khi đưa vào sử dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6777:2000 (ASTM D 4057 – 95), Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Ph−ơng pháp lấy mẫu thủ công. ASTM E 694, Specification for Laboratory Glass Volumetric Apparatus (Yêu cầu kỹ thuật đối với dụng cụ thủy tinh định mức dùng trong phòng thử nghiệm). ASTM E 969, Specification for Glass Volumetric (Transfer) Pipets (Yêu cầu kỹ thuật đối với pipet thủy tinh định mức). ASTM E 1044, Specification for Glass Serological Pipets (General Purpose and Kahn) (Yêu cầu kỹ thuật đối với pipet thủy tinh dùng trong huyết học). ASTM E 1293, Specification for Glass Measuring Pipets (Yêu cầu kỹ thuật đối với pipet thủy tinh dùng để đo). |
Quyết định công bố
Decision number
2735/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|