Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R3R7R9R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10356:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép không gỉ - Thành phần hóa học
|
Tên tiếng Anh
Title in English Stainless steels − Chemical composition
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15510:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 10356:2017
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.20 - Thép không gỉ
|
Số trang
Page 18
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này liệt kê thành phần hóa học của các loại thép không gỉ được đồng ý bởi ISO/TC17/SC4, chủ yếu dựa trên cơ sở các thành phần của các yêu cầu kỹ thuật trong các tiêu chuẩn ISO, ASTM, EN, JIS, và GB (Trung Quốc) hiện hành. Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các dạng sản phẩm thép được gia công áp lực, bao gồm cả các thỏi đúc và vật liệu bán thành phẩm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6929:1987, Steel products – Definitions and classification (Sản phẩm thép – Định nghĩa và phân loại). |
Quyết định công bố
Decision number
3727/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2014
|