-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13594-6:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 6: Kết cấu thép Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 6: Steel Structures |
1,224,000 đ | 1,224,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13594-9:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 9: Địa kỹ thuật và nền móng Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 9: Geotechnical and Foundation Design |
1,028,000 đ | 1,028,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6396-77:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 77: Áp dụng đối với thang máy chở người, thang máy chở người và hàng trong điều kiện động đất. 30 Safety rules for the construction and installations of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Lifts subject to seismic conditions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8415:2023Công trình thủy lợi – Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure – Irrigation management for non–tidal area |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,552,000 đ |