-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6638:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Water quality. Determination of nitrogen. Catalytic digestion after reduction with devarda\'s alloy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13638:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn định lượng và phát hiện vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Cosmetics – Microbiology – Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/TR 56004:2023Đánh giá quản lý đổi mới – Hướng dẫn Innovation management assessment – Guidance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |