-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8818-3:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 3: Thử nghiệm xác định hàm lượng nước Cut-back Asphalt. Test Method. Part 3: Test Method for Water Content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7041:2009Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12784:2019Muối (natri clorua) – Xác định hexacyanoferrat (II) có thể tan trong nước – Phương pháp đo quang Sodium chloride – Determination of water-soluble hexacyanoferrate (II) – Photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||