-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8678:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ phytaza Animal feeding stuffs. Determination of phytase activity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8674:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of vitamin A content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7699-2-10:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-10: Các thử nghiệm - Thử nghiệm J và hướng dẫn: Sựa phát triển của nấm mốc Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |