-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7985:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12385:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12321:2018Bia – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12527-2:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 2: Thử nghiệm đánh giá kiểu Electroacoustics – Sound level meters – Part 2: Pattern evaluation tests |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 384,000 đ |