• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6530-6:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories. Methods of test. Part 6: Determination of refractoriness-under-load

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4454:1987

Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế

Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9385:2012

Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

Protection of structures against lighting - Guide for design, inspection and maintenance

504,000 đ 504,000 đ Xóa
4

TCVN 14279:2025

Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Quy định kỹ thuật và phân loại

Solid recovered fuels – Specifications and classes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 9032:2011

Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay.

Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8653-5:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8653-1:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 1: Determination of state in container, application properties, low – temperature stability and appearance of paint film

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7950:2008

Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat

Insulation materials. Calcium silicate insulation materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6396-3:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực

Safety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts.

372,000 đ 372,000 đ Xóa
10

TCVN 8755:2024

Giống cây lâm nghiệp – Cây trội

Forest tree cultivar – Plus tree

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 9189:2012

Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong

Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 8685-44:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 44: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh phù ở lợn do E.coli

Vaccine testing procedure – Part 44: Edema Escherichia coli Vaccine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 8685-46:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 46: Vắc xin nhược độc phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure – Part 46: Chicken Anemia Virus Live Vaccine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 10685-5:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 6530-6:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 2,026,000 đ