-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8817-4:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định lượng hạt quá cỡ (Thử nghiệm sàng) Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Oversized Particles (Sieve Test) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10749:2015Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học. Phần 2: Phân nhóm và ghi nhãn. 14 Durability of wood and wood-based products. Performance of preservatives as determined by biological tests. Classification and labelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11783-1:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10107:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng cán polypropylen (PP) Plastics. Film and sheeting. Cast polypropylene (PP) films |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11900:2017Gỗ dán - Dung sai kích thước Plywood - Tolerances on dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12013:2017Sản phẩm dầu mỏ. Xác định benzen, toluen và tổng các hydrocacbon thơm trong xăng thành phẩm bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS) Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |