• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4738:1989

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Preservation of wood - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7425:2004

Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu

Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10311:2015

Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối

Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ