-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11759:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử hạt từ Non– destructive testing of welds – Magnetic particle testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11901-2:2017Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 2: Gỗ cứng Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11989:2017Máy công cụ - Dẫn động cưỡng bức côn Morse Machine tool – Positive drive of Morse tapers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11748:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10311:2015Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||