-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7795:2009Biệt thự du lịch - Xếp hạng Tourist Villa - Classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6017:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7671-1:2007Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 83:1963Bulông thô đầu vuông to. Kích thước Large rough square head bolts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1915:1976Mũ ốc. Kết cấu và kích thước Cap nuts structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 68:1986Vít định vị đuôi hình trụ vát côn đầu vuông. Kết cấu và kích thước Square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |