-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2219:1977Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ của bộ truyền Novikov có 2 đường ăn khớp System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears of Novikov transmissions with two paths of contact |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2158:1977Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Bánh răng. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Gears. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2147:1977Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Số vòng quay danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal speeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2218:1977Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo đĩa xích dùng cho xích kéo dạng bản System for design documentation. Rules of making construction drawings of used for block hauling chains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2162:1977Cạp bánh lốp C-8 Wheel scraper C-8 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2155:1977Nhíp máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor springs. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |