Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R6R3R4R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5369:1991
Năm ban hành 1991
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Rau qủa - Hướng dẫn bao gói sẵn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fruits and vegetables - Guide to the prepacking
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 7558:1988.
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.080 - Rau quả
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại rau, quả và qui định điều kiện và phương pháp bao gói sẵn và bao gói để vận chuyển các loại rau quả chủ yếu, bán tươi.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4841:1989 (ISO 1990/1-1982), quả-tên gọi-danh mục đầu. TCVN 4842:1989 (ISO 1991/1:1982), Rau-Tên gọi-Danh mục. |
Quyết định công bố
Decision number
2920/QĐ-BKHCN , Ngày 05-04-2018
|