-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 166:1964Sắt dùng cho đồ hộp Preferred numbers and series of preferred numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 204:1966Cách ký hiệu các loại ren Screw threads and threadad parts - General conventions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 278:1968Cuốc chim Peak hammers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||