-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7189:2009Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số vô tuyến. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13057-5:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 5: Các định nghĩa giao diện Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 5: Interface definitions |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 314,000 đ |